|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
véritable
![](img/dict/02C013DD.png) | [véritable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực, thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Histoire véritable | | chuyện thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le véritable nom | | tên thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuir véritable | | da thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Or véritable | | vàng thật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ami véritable | | một người bạn thực sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour véritable | | tình yêu trung thực, chân thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Faux; inexact; apparent, imaginaire, inventé. Artificiel, imaginaire. |
|
|
|
|