|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
véritablement
| [véritablement] | | phó từ | | | thực, thực là | | | Être véritablement affligé | | thực là sầu não | | | thực sự, thực ra | | | Véritablement il ne le respecte pas | | thực ra nó không kính trọng ông ta | | phản nghĩa Faussement. |
|
|
|
|