|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacillant
 | [vacillant] |  | tính từ | |  | lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng | |  | Démarche vacillante | | dáng đi lảo đảo | |  | Anthère vacillante | | (thực vật học) bao phấn lắc lư | |  | chập chờn | |  | Flamme vacillante | | ngọn lửa chập chờn | |  | do dự, báo động | |  | Esprit vacillante | | đầu ốc dao động |  | Phản nghĩa Fixe; immobile. Assuré; ferme, sûr; décidé |
|
|
|
|