|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vagabonder
![](img/dict/02C013DD.png) | [vagabonder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi lang thang, lêu lổng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il vagabondait sur les chemins | | nó đi lang thang trên các nẻo đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écrivain qui vagabonde d'un sujet à l'autre | | nhà văn nhảy từ vấn đề này sang vấn đề khác |
|
|
|
|