vaguement
![](img/dict/02C013DD.png) | [vaguement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lờ mờ, mập mờ, lơ mơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apercevoir vaguement | | nhìn thấy lờ mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se souvenir vaguement | | nhớ lơ mơ, nhớ mang máng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơi, có phần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaguement ému | | hơi cảm động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un geste évasif, vaguement incrédule | | một cử chỉ thoái thoác, có phần hoài nghi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Précisément, nettement, distinctement |
|
|