|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
valser
| [valser] | | nội động từ | | | nhảy van | | | (thân mật) bị quăng | | | il est allé valser sur le trottoir | | nó bị quăng ra vỉa hè | | | envoyer valser | | | đuổi đi | | | faire valser des employés | | | đuổi người làm đi | | | faire valser l'argent | | | tiêu tiền phung phí | | | faire valser des fonctionaires | | | thuyên chuyển công chức | | | faire valser les prix | | | làm thay đổi một cách liên tục | | ngoại động từ | | | nhảy theo điệu van | | | Valser un air | | nhảy một bài theo điệu van |
|
|
|
|