|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
velléité
| [velléité] | | danh từ giống cái | | | ý định thoáng qua, ý mới chớm | | | Velléité de fuite | | ý định thoáng qua muốn chạy trốn | | | (nghĩa rộng) sự mới hé, sự mới chớm | | | Velléité de sourire | | nụ cười mới hé | | phản nghĩa Décision, résolution. |
|
|
|
|