Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
velouté


[velouté]
tính từ
(có) hoa nhung (vải)
Satin velouté
xa tanh hoa nhung
mượt như nhung
Peau veloutée
da mượt như nhung
Une voix veloutée
giọng nói mượt mà
êm, dịu
Vin velouté
rượu vang uống êm
Phản nghĩa Âpre, dur, rêche.
danh từ giống đực
vẻ mượt mà
Le velouté d'une étoffe
vẻ mượt mà của một tấm vải
(bếp núc) nước xốt cốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.