Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verrouiller


[verrouiller]
ngoại động từ
cài chốt, cài then (cửa)
phong toả
La police a verrouillé le quartier
cảnh sát đã phong toả khu phố
La situation a été verrouillée
tình hình đã bị phong toả
đóng khoá nòng (súng)
bỏ tù, giam lại
Verrouiller un prisonnier
giam một người tù lại
phản nghĩa Déverrouiller.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.