|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verruqueux
 | [verruqueux] |  | tính từ | |  | (có) dạng bột cơm | |  | Tumeur verruqueuse | | u dạng hột cơm | |  | đầy hột cơm | |  | Mains verruqueuses | | tay đầy hột cơm | |  | (sinh vật học, sinh lý học) đầy nốt sùi, sần sùi | |  | Coquille verruqueuse | | vỏ sần sùi | |  | Tige verruqueuse | | thân sần sùi |
|
|
|
|