Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vicié


[vicié]
tính từ
hỏng đi; bị ô nhiễm
Air vicié
không khí bị ô nhiễm
Phản nghĩa Pur, sain
(luật học, pháp lý) không hợp thức
Acte vicié
chứng thư không hợp thức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.