|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vidé
 | [vidé] |  | tính từ | |  | dốc hết, cạn sạch | |  | Sac vidé | | bao dốc hết | |  | Bassin vidé | | bể cạn sạch | |  | moi hết ruột | |  | Poulet vidé | | gà moi hết ruột | |  | (nghĩa bóng) kiệt sức, hết tài | |  | Homme vidé | | người kiệt sức | |  | Ecrivain vidé | | nhà văn hết tài |
|
|
|
|