Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vidé


[vidé]
tính từ
dốc hết, cạn sạch
Sac vidé
bao dốc hết
Bassin vidé
bể cạn sạch
moi hết ruột
Poulet vidé
gà moi hết ruột
(nghĩa bóng) kiệt sức, hết tài
Homme vidé
người kiệt sức
Ecrivain vidé
nhà văn hết tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.