|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vierge
 | [vierge] |  | danh từ giống cái | |  | gái đồng trinh, trinh nữ | |  | épouser une vierge | | cưới một người con gái còn trinh | |  | tranh Đức Bà; tượng Đức Bà | |  | être amoureux des onze mille vierges | |  | yêu mọi người phụ nữ |  | tính từ | |  | còn tân, còn trinh | |  | Un jeune homme vierge | | một thanh niên còn tân | |  | Une fille vierge | | người con gái còn trinh | |  | trong trắng | |  | Réputation vierge | | thanh danh trong trắng | |  | còn nguyên | |  | Page vierge | | trang giấy còn nguyên | |  | chưa khai thác | |  | Sol vierge | | đất chưa khai thác | |  | forêt vierge | |  | rừng nguyên thuỷ |  | phản nghĩa Impur, souillé. |
|
|
|
|