|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vierge
![](img/dict/02C013DD.png) | [vierge] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gái đồng trinh, trinh nữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épouser une vierge | | cưới một người con gái còn trinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tranh Đức Bà; tượng Đức Bà | | ![](img/dict/809C2811.png) | être amoureux des onze mille vierges | | ![](img/dict/633CF640.png) | yêu mọi người phụ nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | còn tân, còn trinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un jeune homme vierge | | một thanh niên còn tân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fille vierge | | người con gái còn trinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong trắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réputation vierge | | thanh danh trong trắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | còn nguyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page vierge | | trang giấy còn nguyên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chưa khai thác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sol vierge | | đất chưa khai thác | | ![](img/dict/809C2811.png) | forêt vierge | | ![](img/dict/633CF640.png) | rừng nguyên thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Impur, souillé. |
|
|
|
|