|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigne
![](img/dict/02C013DD.png) | [vigne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) cây nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pied de vigne | | gốc nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Branche de vigne | | cành nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feuille de vigne | | lá nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La culture de la vigne | | sự trồng nho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ruộng nho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà trại (gần thành phố) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dans les vignes du Seigneur | | ![](img/dict/633CF640.png) | say rượu | | ![](img/dict/809C2811.png) | travailler à la vigne du Seigneur | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) truyền bá đạo Chúa | | ![](img/dict/809C2811.png) | vigne blanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) dây vằng trắng | | ![](img/dict/809C2811.png) | vigne vierge | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) dây lông chim |
|
|
|
|