![](img/dict/02C013DD.png) | [violon] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) viôlông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer du violon |
| chơi đàn viôlông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người chơi viôlông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être violon dans un orchestre |
| chơi viôlông trong một dàn nhạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trạm giam (ngay gần bốt gác) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfermer un voleur au violon en attendant de l'interroger demain |
| giam tên kẻ trộm vào trạm giam chờ đến mai hỏi cung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer une nuit au violon |
| bị nhốt một đêm ở trạm giam |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái khoan đá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn tiện cánh cung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | accordez vos violons ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hãy nhất trí đi đã! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller plus vite que les violons |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhanh quá mức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | payer les violons |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mua pháo mượn người đốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sec comme un violon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gầy như que củi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | violon d'ingres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoạt động nghệ thuật tay trái |