Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virilité


[virilité]
danh từ giống cái
tính chất nam giới
Homme dépouillé de sa virilité
người mất tính chất nam giới
khả năng có con (của đàn ông)
sự hùng tráng, sự rắn rỏi
Virilité de caractère
sự rắn rỏi của tính tình
phản nghĩa Impuissance; froideur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.