Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitré


[vitré]
tính từ
có kính
Baie vitrée
lỗ cửa có kính
(giải phẫu) (như) kính
Corps vitré
thể kính
électricité vitrée
(từ cũ, nghĩa cũ) điện xát thuỷ tinh, điện dương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.