|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitrine
![](img/dict/02C013DD.png) | [vitrine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tủ kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vitrine de libraire | | tủ kính hàng sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposer des bijoux dans la vitrine | | bày đồ trang sức trong tủ kính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) đồ bày tủ kính | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en vitrine | | ![](img/dict/633CF640.png) | bày ra bán | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui a fait de la vitrine | | ![](img/dict/633CF640.png) | không còn tươi tốt nữa |
|
|
|
|