|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivable
![](img/dict/02C013DD.png) | [vivable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sống được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison vivable | | một ngôi nhà sống được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être toujours dans l'incertitude, ce n'est pas vivable ! | | lúc nào cũng không có gì là chắc chắn thì sống sao được! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể sống chung được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une personne vivable | | một người có thể sống chung được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Invivable. |
|
|
|
|