Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivacité


[vivacité]
danh từ giống cái
sự lanh lợi, sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt
Vivacité des gestes
cử chỉ nhanh nhẹn
Vivacité des yeux
cặp mắt linh lợi
sự nhạy bén, sự sắc sảo
Vivacité d'esprit
trí óc sắc sảo, sự nhanh trí
Vivacité des sentiments
tình cảm nhạy bén
sự rực rỡ, sự chói lọi
Vivacité du coloris
màu sắc rực rỡ
sự mãnh liệt, sự dữ dội, sự gay gắt
Répliquer avec vivacité
đáp lại gay gắt
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) lúc nóng giận
Avoir des vivacités
có những lúc nóng giận
phản nghĩa Apathie, indolence, langueur, lenteur, lourdeur, mollesse, nonchalance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.