![](img/dict/02C013DD.png) | [vivifier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho có sinh khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil vivifie la nature |
| mặt trời làm cho vạn vật có sinh khí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm sống lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'histoire vivifie le passé |
| lịch sử làm sống lại quá khứ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho phấn chấn lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son activité vivifie toute la collectivité |
| hoạt động của anh ấy làm cho cả tập thể phấn chấn lên |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Débiliter, déprimer. |