|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voisiner
![](img/dict/02C013DD.png) | [voisiner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đi lại với hàng xóm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à Paris on voisine peu | | ở Pa ri người ta ít đi lại với hàng xóm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngồi cạnh, để cạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je voisinais à table avec deux jeunes artistes | | ở bàn ăn tôi ngồi gần hai nghệ sĩ trẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas laisser voisiner ces deux matières | | không để hai chất này cạnh nhau |
|
|
|
|