|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volant
 | [volant] |  | tính từ | |  | bay | |  | écureuil volant | | sóc bay | |  | Tapis volant | | tấm thảm bay | |  | Objet volant non identifié | | vật thể bay không xác định được | |  | bay phấp phới | |  | Robe volante | | áo bay phấp phới | |  | thả lửng | |  | Corde volante | | dây thừng thả lửng | |  | tháo được, di chuyển được | |  | Cloison volante | | bức vách tháo được | |  | Pont volant | | cầu di động, cầu di chuyển được | |  | Escalier volant | | thang di chuyển được | |  | lưu động | |  | Camp volant | | trại lưu động | |  | (y học) như épidémique | |  | Maladie volante | | bệnh dịch | |  | feuille volante | |  | xem feuille | |  | forteresse volante | |  | xem forteresse | |  | personnel volant | |  | (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên bay (của quân chủng không quân) | |  | petite vérole volante | |  | (y học) thuỷ đậu | |  | poisson volant | |  | (động vật học) cá chuồn |  | danh từ giống đực | |  | cầu lông, trò chơi cầu lông | |  | Jouer au volant | | chơi cầu lông | |  | diềm | |  | Volant de rideau | | diềm màn | |  | (cơ học) bánh đà | |  | Volant denté | | bánh đà có răng | |  | vôlăng; tay lái ô-tô, sự cầm lái ô-tô | |  | Tenir le volant | | giữ vôlăng, lái xe | |  | Volant de commande | | vôlăng điều khiển | |  | Volant à plateau de friction | | vôlăng có đĩa ma sát | |  | sào nhựa bẫy chim | |  | tờ xé ra (ở sổ có cuống lưu) | |  | cánh (cối xay gió) |
|
|
|
|