Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voltmètre


[voltmètre]
danh từ giống đực
(điện học) vôn kế
Volmètre à deux échelles
vôn kế hai thang
Voltmètre à déviation bilatérale
vôn kế có kim dao động hai chiều
Voltmètre à haute résistance
vôn kế có điện trở cao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.