|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vrai
![](img/dict/02C013DD.png) | [vrai] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực, thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Histoire vraie | | chuyện thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoignage vrai | | lời chứng thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vrai diamant | | kim cương thật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vraie canaille | | một tụi vô lại thực sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voilà sa vraie place | | đó mới là vị trí thích hợp với anh ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | c'est le vrai moyen | | đó là biện pháp thích hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chân thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer les hommes vrais | | ưa những người chân thật | | ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est que trop vrai | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn đúng, không sai tí nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est pas vrai ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) không thể thế được! | | ![](img/dict/809C2811.png) | il est vrai que | | ![](img/dict/633CF640.png) | đã đành là | | ![](img/dict/809C2811.png) | il n'en est pas moins vrai que | | ![](img/dict/633CF640.png) | thực ra vẫn đúng là | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'est - il pas vrai | | ![](img/dict/633CF640.png) | phải vậy không? thực vậy không? | | ![](img/dict/809C2811.png) | vrai de vrai | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chính cống | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Erroné, faux, inexact, mensonger. Artificiel, factice; feint. Imaginaire; illusoire. Forcé, imité. | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực, thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire vrai | | nói thực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) như vraiment | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distinguer le vrai du faux | | phân biệt cái thật cái giả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thực, sự thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer le vrai | | thích sự thực | | ![](img/dict/809C2811.png) | à dire vrai; à vrai dire | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói thực ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | au vrai; de vrai | | ![](img/dict/633CF640.png) | thực ra thì | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le vrai | | ![](img/dict/633CF640.png) | có lý | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour de vrai | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thực sự | | ![](img/dict/809C2811.png) | un vrai de vrai | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) một người chính cống |
|
|
|
|