|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zèle
![](img/dict/02C013DD.png) | [zèle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lòng hăng hái; lòng sốt sắng, nhiệt tình, nhiệt tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler avec zèle | | làm việc hăng hái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Zèle patriotique | | nhiệt tình yêu nước | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire du zèle | | ![](img/dict/633CF640.png) | ra mặt sốt sắng quá mức; ra mặt nhiệt tình |
|
|
|
|