|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zest
![](img/dict/02C013DD.png) | [zest] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/809C2811.png) | être entre le zist et le zest | | ![](img/dict/633CF640.png) | lưỡng lự, do dự; khó xác định, không tốt mà cũng chẳng xấu | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ngay! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Zest ! En deux pas, le voilà chez lui | | chỉ hai bước là nó đã đến nhà nó ngay! | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỏ (cam, chanh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màng ngăn (trong một số quả) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) vật vô giá trị, vật chẳng đáng gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela ne vaut pas un zeste | | cái đó thật chẳng đáng gì |
|
|
|
|