|
Từ điển Hán Việt
懈
Bộ 61 心 tâm [13, 16] U+61C8 懈 giải xie4- (Danh) Trễ lười, uể oải. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Vô hữu nhất nhân, nhược thân nhược tâm nhi sinh giải quyện 無有一人, 若身若心而生懈倦 (Tự phẩm đệ nhất 序品第一) Không có một người nào, hoặc là thân hoặc là tâm, mà sinh lười mỏi.
|
|
|
|
|