Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 104 疒 nạch [11, 16] U+763B
瘻 lũ
瘘 lu:2, lou4
  1. (Danh) Lũ quản bệnh nhọt chảy nước vàng.
  2. (Danh) Bệnh sưng cổ.
  3. Một âm là lu. (Danh) Câu lu gù lưng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.