Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
織女


織女 chức nữ
  1. Người con gái dệt vải.
  2. Tên một ngôi sao trên trời, tương truyền là cháu gái của trời, vợ của Ngưu Lang .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.