Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [8, 12] U+8155
腕 oản, uyển
wan4
  1. (Danh) Cổ tay. Cũng gọi là oản tử . ◎Như: ách oản chống tay, nắm cổ tay. Diễn tả: (1) dáng người ta lúc thất ý, toan tính không ra. (2) vẻ phẫn nộ. (3) dáng đắc chí, phấn chấn. (4) dáng than van, thở dài.
  2. Cũng đọc là uyển.

扼腕切齒 ách oản thiết xỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.