|
Từ điển Hán Việt
騭
Bộ 187 馬 mã [10, 20] U+9A2D 騭 chất 骘 zhi4- Định. ◎Như: âm chất 陰騭 tốt xấu họa phúc đều bởi trời định, người không thể biết được.
- Phân biện, phán định. ◎Như: bình chất thị phi 評騭是非 phán xét phải trái.
- Ngựa cái.
- Lên, cưỡi ngựa lên núi.
|
陰騭 âm chất
|
|
|
|