Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
傷損


傷損 thương tổn
  1. Có hại, bị thiệt hại.
  2. (Quân) Bị thương và thiệt hại.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.