Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 10 儿 nhân [12, 14] U+5162
兢 căng
jing1
  1. Nơm nớp. Tả cái dáng kiêng dè cẩn thận.

戰兢 chiến căng
戰兢兢 chiến căng căng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.