Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
出軌


出軌 xuất quỹ
  1. Xe lửa, xe điện trật đường rầy.
  2. Không theo lề lối thông thường.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.