Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 19 力 lực [5, 7] U+52A9
助 trợ
zhu4
  1. Giúp. Mượn sức cái này giúp thêm cái kia.

保助 bảo trợ
協助 tiếp trợ
幫助 bang trợ
援助 viện trợ
救助 cứu trợ
暗助 ám trợ
補助 bổ trợ
陰助 âm trợ
內助 nội trợ
匡助 khuông trợ
助給 trợ cấp
助教 trợ giáo
助力 trợ lực
助詞 trợ từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.