Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 19 力 lực [8, 10] U+52CD
勍 kình
qing2
  1. Mạnh mẽ.

勍敵 kình địch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.