Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
化石


化石 hóa thạch
  1. Vết tích xác chết sinh vật thời cổ, lâu ngày thành chất đá, gọi là hóa thạch (tiếng Pháp: fossile).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.