Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
千金


千金 thiên kim
  1. Nghìn vàng. Ý nói nhiều tiền của hoặc có gì rất quý giá.
  2. Tiếng tôn xưng con gái người khác. ☆Tương tự: lệnh ái , chưởng châu .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.