Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
卓越


卓越 trác việt
  1. Cao vượt hơn người thường.
  2. ☆Tương tự: kiệt xuất , trác tuyệt , trác trứ , trác dị , xuất sắc , ưu việt .
  3. ★Tương phản: bình phàm , bình dong , đê liệt .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.