Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同席


同席 đồng tịch
  1. Cùng yến tiệc.
  2. Cùng ngồi một chỗ (người xưa ngồi chiếu).
  3. Cùng chung một chiếu. Chỉ vợ chồng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.