Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
名譽


名譽 danh dự
  1. Tiếng tăm tốt.
  2. (Kèm theo tên một chức vị) để tôn xưng nhưng không giữ trách nhiệm cụ thể (honoris causa).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.