Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [7, 10] U+54FA
哺 bộ
bu3
  1. (Động) Mớm, cho bú, cho ăn. ◎Như: bộ nhũ cho bú.
  2. (Danh) Cơm búng, đồ ăn đã nhấm nhai ở trong miệng. ◇Trang Tử : Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du , (Mã đề ) Ngậm cơm mà vui, vỗ bụng rong chơi.

哺乳類 bộ nhũ loại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.