Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
堅持


堅持 kiên trì
  1. Giữ vững.
  2. ☆Tương tự: cương trì , tương trì .
  3. ★Tương phản: phản đối , phóng khí , nhượng bộ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.