Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [6, 9] U+59E8
姨 di
yi2
  1. Dì. Chị em với mẹ gọi là di.
  2. Chị em vợ cũng gọi là di. Ngày xưa các vua chư hầu gả chồng cho con gái, thường kén mấy con gái trong họ đi theo để làm bạn với con, cho nên sau gọi vợ lẽ là di.

姨母 di mẫu
姨妹 di muội
姨娘 di nương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.