Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家法


家法 gia pháp
  1. Phép tắc trong gia đình. Cũng gọi là gia quy , gia ước .
  2. Thầy trò thuyền thụ nhau thành học thuyết của một nhà, nhất gia .
  3. Phong cách của một học phái về văn chương, nghệ thuật.
  4. Tục xưa gọi hình cụ đánh phạt gia nhân là gia pháp .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.