Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 46 山 sơn [4, 7] U+5C90
岐 kì
qi2
  1. Núi .
  2. Đường rẽ.
  3. Trọi trót. ◎Như: kì ngực bé mà có khí tranh vanh khác người.

分岐 phân kì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.