Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 53 广 nghiễm [8, 11] U+5EB3
庳 bí, bỉ, tì
bei1, bi3
  1. Tên nước ngày xưa.
  2. Một âm là bỉ. Nhà thấp hẹp.
  3. Lại một âm là . Thấp, ngắn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.