Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
惡食


惡食 ác thực
  1. Ăn đồ xấu, ăn uống khổ sở.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.