Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
感應


感應 cảm ứng
  1. (Tôn) Tinh th-àn cảm dộng thần linh.
  2. (Tâm) Đáp lại do cảm giác bị khích động.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.